Kết quả tra cứu ngữ pháp của 動機づけ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
づらい
Khó mà...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng