Kết quả tra cứu ngữ pháp của 動物の愛護及び管理に関する法律
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn