Kết quả tra cứu ngữ pháp của 動産及び債権の譲渡の対抗要件に関する民法の特例等に関する法律
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
及び
Và...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến