Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勘違いする
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...