Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝ち得
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ