Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝ち抜きエレキ合戦
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
抜く
Làm... đến cùng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
とき
Khi...