Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝ち通す
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia