Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝って泣こうゼッ!
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...