Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝てば官軍負ければ賊軍
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...