Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝手にしやがれ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...