Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝手にふるえてろ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không