Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝者に報酬はない
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...