Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝負は時の…運だろ?
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
~はおろか
Ngay cả …