Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勿論、慰謝料請求いたします!
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
たいです
Muốn
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)