Kết quả tra cứu ngữ pháp của 化けの皮を剥ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...