Kết quả tra cứu ngữ pháp của 化けの皮を現す
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...