Kết quả tra cứu ngữ pháp của 化粧ず
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N1
~によらず
~Bất kể là~