Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北京第二外国語大学
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
次第だ
Do đó
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình