Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北方領土問題等の解決の促進のための特別措置に関する法律
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…