Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北朝鮮での人道に反する犯罪を停止する国際連帯
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…