Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北杜市ライブラリーはくしゅう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn