Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北極星 (ふきのとうのアルバム)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng