Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北海道子どもの国
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi