Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北海道立総合研究機構農業研究本部北見農業試験場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に先立って
Trước khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội