Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北海道道1165号むかわ穂別インター線
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わざわざ
Cất công
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
かなわない
Không thể chịu được