Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北海道道6号岩見沢月形線
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ