Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北海道道640号中愛別上川線
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...