Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北海道道797号貫気別振内線
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...