Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北陸新幹線敦賀以西のルート選定
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia