Kết quả tra cứu ngữ pháp của 区分線形関数
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
使役形
Thể sai khiến