Kết quả tra cứu ngữ pháp của 医者がすすめる専門医
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
んですが
Chẳng là
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...