Kết quả tra cứu ngữ pháp của 医薬品副作用と有害反応
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...