Kết quả tra cứu ngữ pháp của 十二人の死にたい子どもたち
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới