Kết quả tra cứu ngữ pháp của 十五夜クライシス〜君に逢いたい〜
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …