Kết quả tra cứu ngữ pháp của 十全なす
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...