Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千の風になって (秋川雅史のシングル)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?