Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千丈の堤も蟻の一穴より
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
よりも
Hơn...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu