Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千代が丘 (名古屋市)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N5
が
Nhưng/Thì
N4
Tương phản
が
Nhưng, mà
N5
Trợ từ
が
Trợ từ
N2
~がい
Đáng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
が必要
Cần