Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千早振る
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
てみる
Thử...
N4
すぎる
Quá...
N1
びる
Trông giống