Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千番に一番の兼ね合い
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là