Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千葉県道265号小見川海上線
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)