Kết quả tra cứu ngữ pháp của 午前0時、キスしに来てよ
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
前に
Trước khi
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
以来
Kể từ khi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~