Kết quả tra cứu ngữ pháp của 半ば眠っている
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...