Kết quả tra cứu ngữ pháp của 卑しい生まれ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào