Kết quả tra cứu ngữ pháp của 卒なくこなす
N2
ことなく
Không hề
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không