Kết quả tra cứu ngữ pháp của 卒業、そして未来へ。
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...