Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南こうせつの夢のかよひ路
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như