Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南さつま市立坊津学園
N2
に先立って
Trước khi
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và