Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南の島に雪が降る
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが~です
Thì...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)