Kết quả tra cứu ngữ pháp của 南の島の小さな飛行機 バーディー
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...